EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
broken home
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
broken home
broken home
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gia đình tan nát vì bố mẹ ly dị nhau
← Xem thêm từ broken-hearted
Xem thêm từ broken line →
Từ vựng liên quan
b
br
broke
broken
en
ho
home
ken
me
ok
om
roke
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…