Câu ví dụ:
Britain's Prince Harry and his wife-to-be Meghan Markle will invite more than 2,500 members of the public to take part in their wedding day celebrations in May, his office said on Friday.
Nghĩa của câu:invite
Ý nghĩa
@invite /in'vait /
* ngoại động từ
- mời
- đem lại
=carelessness invites accidentd+ sự cẩu thả thường đem lại tai nạn
- lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng
=a scenery which invites a painter's brush+ một cảnh gây hứng cho người nghệ sĩ
* nội động từ
- đưa ra lời mời
- lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait]
* danh từ, (thông tục)
- sự mời; lời mời
- giấy mời