ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brinks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brinks


brink /briɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bờ miệng (vực)
on the brink of war → bên cạnh hố chiến tranh
on the brink of the grave → kề miệng lỗ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…