EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brinks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brinks
brink /briɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bờ miệng (vực)
on the brink of war
→ bên cạnh hố chiến tranh
on the brink of the grave
→ kề miệng lỗ
← Xem thêm từ brinkmanship
Xem thêm từ briny →
Từ vựng liên quan
b
br
brink
in
ink
inks
ri
rink
rinks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…