EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
briny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
briny
briny /'braini/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mặn
danh từ
the briny (từ lóng) biển
← Xem thêm từ brinks
Xem thêm từ brio →
Từ vựng liên quan
b
br
in
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…