EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brimstones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brimstones
brimstone /'brimstən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lưu huỳnh
← Xem thêm từ brimstone
Xem thêm từ brindle →
Từ vựng liên quan
b
br
brim
brims
brimstone
ms
mst
on
one
ones
ri
rim
rims
st
stone
stones
to
ton
tone
tones
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…