ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brilliantly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brilliantly


brilliantly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  vẻ vang, sáng chói, rực rỡ

Các câu ví dụ:

1. The island is home to around 1,000 cherry trees, which bloom brilliantly from January to April, earning it yet another moniker: "Sakura Peninsula.


Xem tất cả câu ví dụ về brilliantly

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…