ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brilliantine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brilliantine


brilliantine /,briljən'ti:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bizăngtin, sáp chải tóc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…