ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brilliant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brilliant


brilliant /'briljənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sáng chói, chói loà; rực rỡ
brilliant sunshine → ánh sáng mặt trời chói lọi
brilliant victories → chiến thắng rực rỡ
  tài giỏi, lỗi lạc
a brilliant scientist → một nhà khoa học lỗi lạc
to be brilliant at languages → giỏi ngoại ngữ

danh từ


  hạt kim cương nhiều mặt

Các câu ví dụ:

1. Eurovision, now in its 61st year, features acts ranging from the brilliant to the bizarre and pulls in a TV audience from around the world, including in Australia where it has long enjoyed a cult following.


Xem tất cả câu ví dụ về brilliant /'briljənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…