EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brightness contrast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brightness contrast
brightness contrast
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tương phản độ chói
← Xem thêm từ brightness
Xem thêm từ brightness control →
Từ vựng liên quan
as
ast
b
br
brig
bright
brightness
co
con
cont
contra
contrast
nt
on
ra
ri
rig
right
rightness
ss
st
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…