ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brightened

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brightened


brighten /'braitn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh
these flowers brighten the room → những bông hoa này làm cho căn phòng rạng rỡ lên
to brighten someone's face → làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên
  làm sung sướng, làm vui tươi
to brighten the life of the people → làm cho đời sống của nhân dân sung sướng
  đánh bóng (đồ đồng)

nội động từ


  bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên
to sky is brightening → trời đang hừng sáng
  vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…