ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bridecake

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bridecake


bridecake /'braidkeik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bánh cưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…