EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bridegroom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bridegroom
bridegroom /'braidgrum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chú rể
← Xem thêm từ bridecake
Xem thêm từ bridegrooms →
Từ vựng liên quan
b
br
bride
deg
groom
id
ide
om
ri
rid
ride
roo
room
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…