ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bridal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bridal


bridal /'braidl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đám cưới, tiệc cưới; liên hoan đám cưới

tính từ


  (thuộc) cô dâu; (thuộc) đám cưới
bridal party → họ nhà gái (ở đám cưới)
the bridal chamber → phòng cô dâu chú rể

Các câu ví dụ:

1. The director of a bridal service company says he can offer women like Thuong something other wedding planners can't: a groom.


Xem tất cả câu ví dụ về bridal /'braidl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…