ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brickyards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brickyards


brickyard /'brikfi:ld/ (brickyard) /'brikjɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà máy gạch, lò gạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…