ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bricks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bricks


brick /brik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gạch
to make (burn) bricks → nung gạch
  bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...)
  (từ lóng) người chính trực, người trung hậu
  (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp
'expamle'>to drop a brick
  (từ lóng) hớ, phạm sai lầm
to have a brick in one's hat
  (từ lóng) say rượu
like a hundred of bricks
  (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
to make bricks without straw
  (xem) straw

tính từ


  bằng gạch
=a brick wall → bức tường gạch

ngoại động từ


  (+ up) xây gạch bít đi
to brick up a window → xây gạch bít cửa sổ

Các câu ví dụ:

1. The air bricks on the louver system are made of aluminum and arranged in irregular patterns that facilitates ventilation and lets light in without the heat.

Nghĩa của câu:

Các viên gạch không khí trên hệ thống cửa gió được làm bằng nhôm và được sắp xếp theo các mô hình không đều nhau, tạo điều kiện thông gió và cho ánh sáng vào mà không bị nóng.


2. The police recently received complaints from a group of foreign women that they were attacked violently, with the attackers throwing bricks at them or hitting them with belts.

Nghĩa của câu:

Cảnh sát gần đây đã nhận được khiếu nại từ một nhóm phụ nữ nước ngoài rằng họ đã bị tấn công dữ dội, với những kẻ tấn công ném gạch vào họ hoặc đánh họ bằng thắt lưng.


3. But some protesters turned violent and attacked the officers with sticks, bricks, rocks, and petrol bombs.


4. A house sheltered by a perforated cube of clay bricks in the central province of Quang Ngai has claimed the Wienerberger Brick Award 2018 in the Austrian capital of Vienna.


5. After we cleaned up the debris, that night, they continued to take more loads of concrete, piles of bricks and other unwanted building materials and dumped them at the entrance,” said Nguyen Huu Ban, head of the Ha Long municipal tax office.


Xem tất cả câu ví dụ về brick /brik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…