ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bricklaying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bricklaying


bricklaying /'brik,leiiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xây gạch, sự lát gạch
  công trình xây bằng gạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…