EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brick-red
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brick-red
brick-red /'brik'red/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu gạch
← Xem thêm từ brick-kiln
Xem thêm từ bricked →
Từ vựng liên quan
b
br
brick
ic
re
red
ri
rick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…