EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brick-kiln
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brick-kiln
brick-kiln /'brikkiln/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lò nung gạch
← Xem thêm từ brick-field
Xem thêm từ brick-red →
Từ vựng liên quan
b
br
brick
ic
kiln
ri
rick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…