EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breastplate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breastplate
breastplate /'brestpleit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giáp che ngực
yếm (rùa...)
bản khắc ở quan tài
← Xem thêm từ breasting
Xem thêm từ breastplates →
Từ vựng liên quan
as
ast
at
ate
b
br
breast
ea
east
la
lat
late
pl
pla
plat
plate
re
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…