EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breast-beating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breast-beating
breast-beating
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chống đối một cách ầm ĩ
← Xem thêm từ breast
Xem thêm từ breast-feed →
Từ vựng liên quan
as
ast
at
b
be
beat
beating
br
breast
ea
east
eat
eating
in
re
st
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…