EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
break contact
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
break contact
break contact
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tiếp điểm cắt, công tắc nghỉ
← Xem thêm từ break
Xem thêm từ break-dancing →
Từ vựng liên quan
ac
act
b
br
break
co
con
cont
contact
ea
nt
on
re
ta
tact
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…