EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
break-dancing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
break-dancing
break-dancing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kiểu khiêu vũ cuồng nhiệt của người Mỹ da đen
← Xem thêm từ break contact
Xem thêm từ Break-even analysis →
Từ vựng liên quan
an
b
br
break
ci
da
dan
dancing
ea
in
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…