EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bread-stuffs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bread-stuffs
bread-stuffs /'bredstʌfs/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
hạt
bột (để làm bánh mì)
← Xem thêm từ bread-line
Xem thêm từ bread-winer →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
br
bread
ea
re
read
st
stuff
stuffs
tuff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…