ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bread-line

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bread-line


bread-line /'bredlain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng người thất nghiệp, chờ lĩnh chẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…