EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bread-line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bread-line
bread-line /'bredlain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng người thất nghiệp, chờ lĩnh chẩn
← Xem thêm từ bread-fruit
Xem thêm từ bread-stuffs →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
br
bread
ea
in
li
line
re
read
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…