EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bread-crumb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bread-crumb
bread-crumb /'bredkrʌm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ruột bánh mì
mẩu bánh mì, bánh mì vụn
← Xem thêm từ bread-board
Xem thêm từ bread-fruit →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
br
bread
cru
crumb
ea
mb
re
read
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…