ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brandishing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brandishing


brandish /'brændiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khua, vung gươm...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…