EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
box-pleat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
box-pleat
box-pleat /'bɔks'pli:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nếp gập đôi (ở áo...)
← Xem thêm từ box-office
Xem thêm từ box-seat →
Từ vựng liên quan
at
b
bo
box
ea
eat
lea
leat
ox
pl
plea
pleat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…