EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
box-seat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
box-seat
box-seat /'bɔks'si:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ ngồi cạnh người đánh xe (ngựa)
chỗ ngồi trong lô (ở rạp hát)
← Xem thêm từ box-pleat
Xem thêm từ box-tricycle →
Từ vựng liên quan
at
b
bo
box
ea
eat
ox
se
sea
seat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…