EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
box-office
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
box-office
box-office /'bɔks'ɔfis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ bán vé (ở rạp hát)
← Xem thêm từ box number
Xem thêm từ box-pleat →
Từ vựng liên quan
b
bo
box
ce
fice
ic
ice
of
off
office
ox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…