EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bowstring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bowstring
bowstring /'boustriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây cung
ngoại động từ
thắt cổ bằng dây cung (ở Thổ nhĩ kỳ xưa)
← Xem thêm từ bowsprits
Xem thêm từ bowstring-hemp →
Từ vựng liên quan
b
bo
bow
bows
in
ow
ri
ring
st
str
string
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…