ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bowstring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bowstring


bowstring /'boustriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây cung

ngoại động từ


  thắt cổ bằng dây cung (ở Thổ nhĩ kỳ xưa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…