EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bowstring-hemp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bowstring-hemp
bowstring-hemp
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) cây đuôi hổ
← Xem thêm từ bowstring
Xem thêm từ bowstrings →
Từ vựng liên quan
b
bo
bow
bows
bowstring
em
he
hem
hemp
in
mp
ow
ri
ring
st
str
string
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…