EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bowsprits
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bowsprits
bowsprit /'bousprit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) rầm néo buồm (ở mũi tàu thuỷ)
← Xem thêm từ bowsprit
Xem thêm từ bowstring →
Từ vựng liên quan
b
bo
bow
bows
bowsprit
it
its
ow
pr
ri
sp
sprit
sprits
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…