ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bovines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bovines


bovine /'bouvain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) giống bò; như bò
  đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…