EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bovines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bovines
bovine /'bouvain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) giống bò; như bò
đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp
← Xem thêm từ bovine
Xem thêm từ bovril →
Từ vựng liên quan
b
bo
bovine
in
ovine
vine
vines
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…