ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ovine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ovine


ovine /'ouvain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) cừu; như cừu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…