EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ovine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ovine
ovine /'ouvain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) cừu; như cừu
← Xem thêm từ oviform
Xem thêm từ oviparity →
Từ vựng liên quan
in
o
vine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…