EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oviparity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oviparity
oviparity /,ouvi'pæriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) sự đẻ trứng
← Xem thêm từ ovine
Xem thêm từ oviparous →
Từ vựng liên quan
ipa
it
o
pa
par
parity
ri
vip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…