EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bovril
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bovril
bovril /'bɔvril/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước thịt ép; nước thịt hầm
← Xem thêm từ bovines
Xem thêm từ bovver →
Từ vựng liên quan
b
bo
ri
vr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…