ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bourgeoisie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bourgeoisie


bourgeoisie /,buəʤwa:'zi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giai cấp tư sản
national bourgeoisie → giai cấp tư sản dân tộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…