ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Bourgeoisie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Bourgeoisie


Bourgeoisie

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tầng lớp trưởng giả; Tầng lớp tư sản
+ Cụm thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một bộ phận của xã hội công nghiệp thắng thế trong cuộc cách mạng Công nghiệp như chủ hãng và các nhà chuyên môn.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…