ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bounteous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bounteous


bounteous /'bauntiəs/ (bountiful) /'bauntiful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rộng rãi, hào phóng
  phong phú dồi dào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…