EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bounteous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bounteous
bounteous /'bauntiəs/ (bountiful) /'bauntiful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rộng rãi, hào phóng
phong phú dồi dào
← Xem thêm từ bounds
Xem thêm từ bounteously →
Từ vựng liên quan
b
bo
nt
ou
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…