EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bounteously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bounteously
bounteously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
rộng rãi, hào phóng
dồi dào, phong phú
← Xem thêm từ bounteous
Xem thêm từ bounteousness →
Từ vựng liên quan
b
bo
bounteous
nt
ou
sl
sly
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…