EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boucherization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boucherization
boucherization
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tẩm gỗ bằng sunfat đồng
← Xem thêm từ bouchee
Xem thêm từ boucherizing = boucherization →
Từ vựng liên quan
at
b
bo
ch
er
he
her
ion
on
ou
ouch
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…