EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bouchee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bouchee
bouchee
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
miếng ăn để bỏ vào miệng
← Xem thêm từ botulism
Xem thêm từ boucherization →
Từ vựng liên quan
b
bo
ch
he
ou
ouch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…