EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bottle-washer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bottle-washer
bottle-washer /'bɔtl,wɔʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cọ chai, người rửa chai
(thông tục) người làm đủ mọi việc, người hầu hạ
← Xem thêm từ bottle-tree
Xem thêm từ bottled →
Từ vựng liên quan
as
ash
b
bo
bottle
er
he
her
ot
sh
she
sher
tt
was
wash
washer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…