EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
botel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
botel
botel
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khách sạn ở bờ biển (sông hồ) chỗ cho tàu, thuyền bỏ neo
← Xem thêm từ botchy
Xem thêm từ both →
Từ vựng liên quan
b
bo
el
ot
tel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…