EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bombarder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bombarder
bombarder
Phát âm
Ý nghĩa
xem bombard
← Xem thêm từ bombarded
Xem thêm từ bombardier →
Từ vựng liên quan
b
ba
bar
bard
bo
bomb
bombard
er
mb
mba
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…