EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bombardier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bombardier
bombardier /,bɔmbə'diə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
pháo thủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cắt bom (trên máy bay ném bom)
← Xem thêm từ bombarder
Xem thêm từ bombardiers →
Từ vựng liên quan
b
ba
bar
bard
bo
bomb
bombard
die
er
mb
mba
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…