ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boer


boer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người Phi gốc Hà Lan (người Bua)

Các câu ví dụ:

1. " Ronaldinho and the de boer brothers will visit the southern city of Can Tho with the trophy, before returning to Ho Chi Minh City to join a friendly exchange with fans the following day at Military Zone 7 Stadium.


Xem tất cả câu ví dụ về boer

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…