EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boeotian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boeotian
boeotian /bi'ouʃjən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngu đần, đần độn
danh từ
người ngu đần, người đần độn
← Xem thêm từ bodywork
Xem thêm từ boer →
Từ vựng liên quan
an
b
bo
ot
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…