EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boerewors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boerewors
boerewors
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xúc xích đậm gia vị (gồm cả thịt bò và thịt lợn)
← Xem thêm từ boer
Xem thêm từ Boers →
Từ vựng liên quan
b
bo
boer
er
ere
or
re
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…