ex. Game, Music, Video, Photography

Body of Lieutenant Colonel Tran Quang Khai brought ashore.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ashore. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Body of Lieutenant Colonel Tran Quang Khai brought ashore.

Nghĩa của câu:

ashore


Ý nghĩa

@ashore /ə'ʃɔ:/
* phó từ
- trên bờ; vào bờ
=to step ashore+ bước lên bờ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…